--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đánh úp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đánh úp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đánh úp
Your browser does not support the audio element.
+
Spring a surprise attack
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đánh úp"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đánh úp"
:
ẩn nấp
ăn nhịp
Lượt xem: 756
Từ vừa tra
+
đánh úp
:
Spring a surprise attack
+
quy công
:
Attribute a service (to somebody), credit (somebody) with a service
+
đâm đầu
:
Rush headlongĐâm đầu vào một chuyến đi phiêu lưuTo rush headlong into an adventurous trip
+
sáp
:
wax lipstick
+
cắn xé
:
To worry, to gnawđàn chó sói cắn xé lẫn nhauthe band of wolves worried one anotherbị lương tâm giày vò cắn xéto be nagged at and worried by one's conscience